Hôm nay, bạn hãy cùng Ngày Đầu Tiên tìm hiểu về HbA1c và 3 chỉ số quan trọng trong bệnh Đái tháo đường ngay trong bài viết dưới đây. Vì thế, mọi người nhất định đừng quên tham khảo các thông tin này nhé.
1. Chỉ số HbA1c
Chỉ số HbA1c dùng để thể hiện lượng hemoglobin liên kết với glucose. Khi đo HbA1c, bác sĩ có thể có được bức tranh tổng thể về mức đường huyết trung bình của bạn trong khoảng thời gian vài tuần hoặc tháng.[1]
Đối với người bệnh Đái tháo đường (tiểu đường), chỉ số HbA1c rất chủ yếu vì khi con số này càng cao, nguy cơ phát triển các biến chứng liên quan đến bệnh càng lớn. [1]
Giá trị chẩn đoán của chỉ số HbA1c:
- Thấp hơn 5.7%: Mức glucose huyết bình thường
- 5.7% – 6.4%: Tiền đái tháo đường
- 6.5% hoặc cao hơn: Đái tháo đường
Khi cơ thể tiêu thụ đường, glucose trong máu sẽ gắn vào hemoglobin. Lượng glucose kết hợp với protein này tỷ lệ thuận với tổng lượng đường có trong cơ thể tại thời kì đó. Các tế bào hồng cầu trong cơ thể con người tồn tại từ 8 – 12 tuần trước khi đổi mới.
Do đó, việc đo HbA1c giúp phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian dài (thước đo hữu dụng cho việc kiểm soát đường huyết). [1]
2. Chỉ số đường huyết trong máu
Xét nghiệm đường huyết giúp đo lượng glucose trong máu của bạn tại thời điểm đó. Glucose là một loại đường, là nguồn năng lượng chính của cơ thể. Khi quá nhiều hoặc quá ít glucose trong máu có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng. [2]
Mức đường huyết cao có thể là dấu hiệu của bệnh Đái tháo đường – bệnh lý có nguy cơ gây ra bệnh tim, mù lòa, suy thận và các biến chứng khác. Dựa vào chỉ số đường huyết, người bệnh có thể chủ động kiểm soát được tình trạng sức khỏe của mình.
Từ đó có Cách giải quyết kiểm soát chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý. [2]
Dưới đây là chỉ số đường huyết theo mức khuyến cáo từ Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA):
Trước bữa ăn
- Người trưởng thành, không có bầu: 4.4 – 7.2 mmol/L (xấp xỉ 80 – 130 mg/dL)
- Phụ nữ mang thai: ≤ 5.3 mmol/L trước bữa sáng (hoặc ≤ 95 mg/dL)[3]
1 – 2 giờ tính từ lúc bắt đầu ăn
- Người trưởng thành, không mang bầu: ít hơn 10 mmol/L (hoặc ít hơn 180 mg/dL)
- bà bầu: 1 giờ tính từ lúc bắt đầu ăn ≤ 7.8 mmol/L (hoặc ≤ 140 mg/dL). Và 2 giờ tính từ lúc bắt đầu ăn ≤ 6.7 mmol/L (hoặc ≤ 120 mg/dL) [3]
3. Chỉ số GI – chỉ số đường huyết thực phẩm
Khác với chỉ số HbA1c và chỉ số glucose huyết, GI (Glycemic) là chỉ số đường huyết của thực phẩm, phản ánh tốc độ cơ thể bạn chuyển đổi carbohydrate trong thực phẩm thành glucose. Hai loại thực phẩm có cùng lượng carbohydrate có thể có chỉ số đường huyết khác nhau.
Một số loại thực phẩm có thể làm cho lượng đường trong máu của bạn tăng rất nhanh, chẳng hạn như đường tinh luyện, bánh mì… và cũng có thực phẩm dạng carbohydrate tiêu hóa chậm như rau, ngũ cốc nguyên hạt… [4]
Khi tiêu thụ nhiều loại thực phẩm có chỉ số GI cao, bạn sẽ khó kiểm soát lượng đường trong máu, ngay cả khi dùng insulin và thuốc điều trị Đái tháo đường. Chỉ số GI giúp phân biệt thực phẩm có carbohydrate tốt và carbohydrate xấu để bạn có thể tinh chỉnh và giữ lượng đường trong máu ổn định hơn. [4]
Tham khảo thêm:
Con số càng nhỏ, thực phẩm càng ít ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn. Chỉ số GI được phân loại theo các cấp như sau:
- Chỉ số đường huyết thấp: ≤ 55 (Tốt)
- Chỉ số đường huyết trung bình: 56 – 69 (Trung bình)
- Chỉ số đường huyết cao: ≥ 70 (Không tốt) [4]
Dưới đây là chỉ số đường huyết theo mức khuyến cáo từ Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA):
3. Chỉ số GI – chỉ số đường huyết thực phẩm
Khác với chỉ số HbA1c và chỉ số glucose huyết, GI (Glycemic) là chỉ số đường huyết của thực phẩm, phản ánh tốc độ cơ thể bạn chuyển đổi carbohydrate trong thực phẩm thành glucose. Hai loại thực phẩm có cùng lượng carbohydrate có thể có chỉ số đường huyết khác nhau.
Một số loại thực phẩm có thể làm cho lượng đường trong máu của bạn tăng rất nhanh, chẳng hạn như đường tinh luyện, bánh mì… và cũng có thực phẩm dạng carbohydrate tiêu hóa chậm như rau, ngũ cốc nguyên hạt… [4]
Khi tiêu thụ nhiều loại thực phẩm có chỉ số GI cao, bạn sẽ khó kiểm soát lượng đường trong máu, ngay cả khi dùng insulin và thuốc điều trị Đái tháo đường. Chỉ số GI giúp phân biệt thực phẩm có carbohydrate tốt và carbohydrate xấu để bạn có thể tinh chỉnh và giữ lượng đường trong máu ổn định hơn. [4]
Con số càng nhỏ, thực phẩm càng ít ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn. Chỉ số GI được phân loại theo các cấp như sau:
- Chỉ số đường huyết thấp: ≤ 55 (Tốt)
- Chỉ số đường huyết trung bình: 56 – 69 (Trung bình)
- Chỉ số đường huyết cao: ≥ 70 (Không tốt) [4]
Dựa vào
chỉ số này, bạn nên tránh ăn những thực phẩm có chỉ số đường huyết trên 70 và ưu tiên những thực phẩm có chỉ số GI dưới 55.
4. Cách kiểm soát tốt các chỉ số trong bệnh Đái tháo đường (Tiểu đường)
Để kiểm soát tốt chỉ số HbA1c, chỉ số đường huyết trong máu và chỉ số GI, bạn cần tuân thủ theo những Cách giải quyết sau:
- Thường xuyên luyện tập thể dục: Đây là Cách giải quyết giúp bạn rèn luyện sức khỏe và tiêu hao lượng đường. Do đó, bạn hãy thường xuyên thực hiện các bài tập yêu thích và phù hợp như: chạy bộ, đạp xe, bơi lội…
- Kiểm soát chế độ ăn: Bạn nên hạn chế ăn các loại thực phẩm có chỉ số GI cao trên 70. Song song, việc chia nhỏ thành nhiều bữa ăn trong ngày cũng giúp bạn hạn chế được tình trạng tăng đường huyết.
Ngày Đầu Tiên đã chia sẻ đến bạn thông tin về chỉ số HbA1c, GI và chỉ số đường huyết. Đây đều là những chỉ số có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát tình trạng bệnh tiểu đường. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và thú vị.
Nguồn tham khảo
1. Guide to HbA1c
2. Blood Glucose Test
3. Cách tự thẩm tra glucose máu tại nhà – ngaydautien
4. How to Use the Glycemic Index
Nguồn bài viết: https://ngaydautien.vn/dai-thao-duong/5395-hba1c-va-cac-chi-so-cua-benh-dai-thao-duong-tieu-duong-ban-nen-biet
Xem thêm tại đây:
Dự án vì cộng đồng được bảo trợ bới công ty TNHH Servier (Việt Nam)
SĐT: (84)8 38238932 – MST: 0307 637 504
Địa chỉ: Lầu 11, số 81-83-83B-85, đường Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất thông tin chung, thamtusg.com không đưa ra bất kỳ tuyên bố hoặc bảo đảm nào liên quan đến thông tin, bao gồm nhưng không giới hạn bất kỳ sự tuyên bố hoặc bảo đảm về tính thích hợp cho bất kỳ mục đích cụ thể nào của thông tin theo phạm vi cho phép tối đa của pháp luật. Mặc dù đã nỗ lực để đảm bảo rằng thông tin được cung cấp trong bài viết này là chính xác, đáng tin cậy và hoàn chỉnh vào thời điểm đăng tải, nhưng thông tin được cung cấp trong bài viết này không nên được dựa vào để đưa ra bất kỳ quyết định tài chính, đầu tư, bất động sản, giao dịch hoặc pháp lý nào. Thêm vào đó, thông tin không thể thay thế lời khuyên từ một chuyên gia được đào tạo, người mà có thể xem xét, đánh giá các sự kiện và hoàn cảnh cá nhân của bạn, và chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu bạn sử dụng những thông tin này để đưa ra quyết định.